|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đoán trước
verb to foretell; to foresee; to anticipate
| [Ä‘oán trÆ°á»›c] | | | to provide for something; to foresee; to anticipate | | | Äoán trÆ°á»›c phản ứng / nhu cầu của ai | | To anticipate somebody's reaction/needs |
|
|
|
|